TT
|
Mã HP/MĐ
|
Tên HP/MĐ
|
Khối lượng kiến thức
|
Ghi chú
|
Số TC
|
Tổng số giờ
|
Giờ lý thuyết
|
Giờ thực hành
(TH, TN, BT, TL)
|
I
|
Giáo dục đại cương:
|
52
|
780
|
646
|
164
|
|
1
|
3ML007DC
|
Triết học Mác - Lênin
|
3
|
45
|
31
|
14
|
|
2
|
3ML003DC
|
Kinh tế chính trị Mác – lênin
|
2
|
30
|
21
|
9
|
|
3
|
3ML005DC
|
Chủ nghĩa xã hội khoa học
|
2
|
30
|
21
|
9
|
|
4
|
3ML006DC
|
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam
|
2
|
30
|
21
|
9
|
|
5
|
2ML002DC
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
2
|
30
|
21
|
9
|
|
6
|
3TQ001DC
|
Giáo dục QP-AN 1 (Đường lối Quốc phòng và An ninh của Đảng Cộng sản Việt Nam)
|
3
|
45
|
45
|
0
|
|
7
|
3TQ002DC
|
Giáo dục QP-AN 2 (Công tác quốc phòng, an ninh)
|
2
|
30
|
30
|
0
|
|
8
|
3TQ203DC
|
Giáo dục QP-AN 3 (quân sự chung )
|
1
|
15
|
15
|
0
|
|
9
|
3TQ204DC
|
Giáo dục QP-AN 4 (Kỹ thuật chiến đấu bộ binh và chiến thuật)
|
2
|
30
|
30
|
0
|
|
10
|
3TQ007DC
|
Giáo dục thể chất 1 (thể dục + điền kinh)
|
2
|
30
|
13
|
32
|
|
11
|
3TQ008DC
|
Giáo dục thể chất 2 (bóng chuyền)
|
1
|
15
|
4
|
26
|
|
12
|
3TN001DC
|
Nhập môn tin học
|
2
|
30
|
22
|
8
|
|
13
|
2ML004DC
|
Pháp luật đại cương
|
2
|
30
|
22
|
8
|
|
14
|
3DC004DC
|
Toán cao cấp 1
|
2
|
30
|
19
|
11
|
|
15
|
2DC007DC
|
Xác suất thống kê
|
2
|
30
|
20
|
10
|
|
16
|
3DC007DC
|
Vật lý đại cương (cơ khí, ô tô)
|
2
|
30
|
28
|
2
|
|
17
|
3DC005DC
|
Toán cao cấp 2
|
2
|
30
|
21
|
9
|
|
18
|
2DC011DC
|
Hóa học (+ thí nghiệm)
|
2
|
30
|
30
|
0
|
|
19
|
1SP041DC
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học
|
2
|
30
|
30
|
0
|
|
20
|
3NN001DC
|
Tiếng Anh cơ bản 1
|
2
|
30
|
30
|
0
|
|
21
|
3NN002DC
|
Tiếng Anh cơ bản 2
|
2
|
30
|
30
|
0
|
|
22
|
3NN006DC
|
Tiếng Anh chuyên ngành cơ khí
|
2
|
30
|
22
|
8
|
|
23
|
3NN009DC
|
Tiếng Anh A1
|
3
|
45
|
45
|
0
|
|
24
|
3NN010DC
|
Tiếng Anh A2
|
3
|
45
|
45
|
0
|
|
25
|
3SP003DC
|
Kỹ năng mềm
|
2
|
30
|
30
|
0
|
|
II
|
Giáo dục chuyên nghiệp:
|
|
|
|
|
|
II.1
|
Cơ sở ngành
|
|
|
|
|
|
|
Cơ sở ngành (bắt buộc):
|
25
|
375
|
279
|
96
|
|
26
|
3CK102CD
|
Vẽ kỹ thuật
|
3
|
45
|
30
|
15
|
|
27
|
3CK111DH
|
Thiết kế cơ khí trên máy tính
|
2
|
30
|
15
|
15
|
|
28
|
3CK112DH
|
Cơ lý thuyết
|
2
|
30
|
22
|
8
|
|
29
|
3CK113DH
|
Sức bền vật liệu (+Thí nghiệm)
|
3
|
45
|
30
|
15
|
|
30
|
3CK101CD
|
Vật liệu cơ khí
|
2
|
30
|
30
|
0
|
|
31
|
3CK118DH
|
Thí nghiệm vật liệu cơ khí
|
1
|
15
|
0
|
15
|
|
32
|
3CK115DH
|
Công nghệ kim loại
|
2
|
30
|
30
|
0
|
|
33
|
3DN131DH
|
Kỹ thuật điện, điện tử
|
2
|
30
|
30
|
0
|
|
34
|
3CK103DC
|
Dung sai lắp ghép và kỹ thuật đo lường
|
2
|
30
|
24
|
6
|
|
35
|
3CK116DH
|
Nguyên lý chi tiết máy
|
3
|
45
|
38
|
7
|
|
36
|
3CK117DH
|
Đồ án nguyên lý chi tiết máy
|
1
|
15
|
0
|
15
|
|
37
|
3CK119DH
|
Kinh tế công nghiệp và quản trị chất lượng
|
2
|
30
|
30
|
0
|
|
II.2
|
Chuyên ngành
|
|
|
|
|
|
|
Chuyên ngành (bắt buộc):
|
36
|
840
|
318
|
522
|
|
38
|
3CK122DH
|
Nguyên lý cắt và dụng cụ cắt
|
3
|
45
|
45
|
0
|
|
39
|
3DL142DH
|
Máy công cụ
|
3
|
45
|
39
|
6
|
|
40
|
3CK123DH
|
Công nghệ CT máy 1
|
2
|
30
|
30
|
0
|
|
41
|
3CK129DH
|
CAD/CAM/CNC
|
2
|
30
|
16
|
14
|
|
42
|
3CK278DH
|
Gia công nguội - Hàn cơ bản
|
2
|
60
|
12
|
48
|
|
43
|
3CK203CD
|
Tiện trụ trơn, trụ bậc
|
2
|
60
|
12
|
48
|
|
44
|
3CK204CD
|
Tiện lỗ, tiện côn
|
2
|
60
|
12
|
48
|
|
45
|
3CK205CD
|
Phay mặt phẳng,
|
2
|
60
|
12
|
48
|
|
46
|
3CK206CD
|
Phay rãnh, bậc, rãnh then, rãnh đuôi én, xọc rãnh then
|
3
|
90
|
20
|
70
|
|
47
|
3CK207CD
|
Tiện ren tam giác hệ mét, ren tam giác hệ anh
|
2
|
60
|
12
|
48
|
|
48
|
3CK210CD
|
Lập trình gia công trên máy CNC
|
3
|
90
|
22
|
68
|
|
49
|
3CK261DH
|
Kỹ thuật ngược
|
2
|
60
|
12
|
48
|
|
50
|
3CK255DH
|
Thực hành mài
|
2
|
60
|
12
|
48
|
|
51
|
3CK132DH
|
Công nghệ tạo mẫu nhanh
|
2
|
30
|
20
|
10
|
|
52
|
3CK127DH
|
Tự động hóa quá trình sản xuất
|
2
|
30
|
22
|
8
|
|
53
|
3CK168DH
|
Vật liệu phi kim loại
|
2
|
30
|
20
|
10
|
|
|
Chuyên ngành công nghệ CNC
|
14
|
|
|
|
|
54
|
3CK163DH
|
Thiết kế khuôn, mẫu trên máy tính
|
3
|
45
|
15
|
30
|
|
55
|
3CK124DH
|
Công nghệ CT máy 2 + Đồ gá
|
3
|
45
|
45
|
0
|
|
56
|
3CK125DH
|
Đồ án công nghệ chế tạo máy
|
1
|
15
|
0
|
15
|
|
57
|
3CK208CD
|
Tiện ren vuông, ren thang
|
2
|
60
|
12
|
48
|
|
58
|
3CK209CD
|
Phay bánh răng bằng phương pháp chép hình,
|
2
|
60
|
12
|
48
|
|
59
|
3CK262DH
|
Lập trình gia công trên máy CNC nâng cao
|
3
|
90
|
20
|
70
|
|
|
Chuyên ngành công nghệ hàn
|
14
|
|
|
|
|
60
|
3CK172DH
|
Thiết kế kết cấu hàn trên máy tính
|
3
|
45
|
30
|
15
|
|
61
|
3CK131DH
|
Công nghệ hàn
|
2
|
30
|
30
|
0
|
|
62
|
3CK175DH
|
Đồ án công nghệ hàn
|
1
|
15
|
0
|
15
|
|
63
|
3CK176DH
|
Kết cấu hàn
|
2
|
30
|
30
|
0
|
|
64
|
3CK230CD
|
Hàn MAG cơ bản
|
2
|
60
|
12
|
48
|
|
65
|
3CK231CD
|
Hàn TIG Cơ bản
|
2
|
60
|
12
|
48
|
|
66
|
3CK236CD
|
Hàn kim loại màu- hợp kim màu- thép hợp kim
|
2
|
60
|
12
|
48
|
|
|
Chuyên ngành (tự chọn):
|
4
|
|
|
|
|
|
Chuyên ngành công nghệ CNC
|
|
|
|
|
|
|
Sinh viên chọn 01 HP trong 02 HP
|
|
|
|
|
|
67
|
3CK130DH
|
Kỹ thuật đo nâng cao
|
2*
|
30
|
22
|
8
|
|
68
|
3CK211CD
|
Phay bao hình, phay then hoa
|
2*
|
60
|
12
|
48
|
|
|
Sinh viên chọn 01 HP trong 02 HP
|
|
|
|
|
|
69
|
3DL145DH
|
Truyền động thủy lực khí nén
|
2*
|
30
|
25
|
5
|
|
70
|
1KT001DH
|
Kinh tế học đại cương
|
2*
|
30
|
30
|
0
|
|
|
Chuyên ngành Công nghệ hàn
|
|
|
|
|
|
|
Sinh viên chọn 01 HP trong 02 HP
|
|
...
|
...
|
...
|
|
71
|
3CK171DH
|
Vật liệu hàn
|
2*
|
30
|
30
|
0
|
|
72
|
3CK130DH
|
Kỹ thuật đo nâng cao
|
2*
|
30
|
22
|
8
|
|
|
Sinh viên chọn 01 HP trong 02 HP
|
|
|
|
|
|
73
|
3CK176DH
|
Thiết bị hàn
|
2*
|
30
|
30
|
0
|
|
74
|
3CK161DH
|
Kỹ thuật bề mặt
|
2*
|
30
|
26
|
4
|
|
II.3
|
Tốt nghiệp:
|
30
|
1350
|
115
|
1235
|
|
75
|
3CK256DH
|
Thực tập sản xuất tại doanh nghiệp (hoặc Thực tập nghề nghiệp)
|
10
|
450
|
50
|
400
|
|
76
|
3CK257DH
|
Thực tập tốt nghiệp
|
10
|
450
|
50
|
400
|
|
77
|
3CK258DH
|
Đồ án tốt nghiệp
|
10*
|
450
|
15
|
435
|
|
78
|
3CK259DH
|
Tiểu luận tốt nghiệp
|
10*
|
450
|
15
|
435
|
|
III
|
Môn học thay thế (cho SV nước ngoài):
|
|
|
|
|
|
79
|
3SP001DC
|
Tiếng Việt nâng cao 1 (thay thế Tiếng Anh cơ bản 1)
|
2*
|
30
|
10
|
20
|
|
80
|
3SP002DC
|
Tiếng Việt nâng cao 2 (thay thế Tiếng Anh cơ bản 2)
|
2*
|
30
|
10
|
20
|
|
81
|
3ML002DC
|
Văn hóa Việt Nam (thay thế Tiếng Anh chuyên ngành)
|
2*
|
30
|
21
|
9
|
|
82
|
3ML003DC
|
Lịch sử Việt Nam (thay thế Giáo dục QP - AN)
|
2*
|
30
|
21
|
9
|
|